tử tế nghĩa tiếng Anh là decent
/ˈdiːsənt/
tử tế còn có các bản dịch khác là
Genial, graciously, benevolent
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decent: tử tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tử tế