dễ mến nghĩa tiếng Đức là freundlich
dễ mến còn có các bản dịch khác là
liebenswert, niedlich, sympathisch, liebenswürdig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freundlich: dễ mến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freundlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dễ mến