tử tế nghĩa tiếng Đức là freundlich
tử tế còn có các bản dịch khác là
anständig, gnädig, gütig, gebend, genial
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freundlich: tử tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freundlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tử tế