tốt bụng nghĩa tiếng Đức là freundlich
tốt bụng còn có các bản dịch khác là
gutherzig, wohlwollend, gütig, brav, gut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freundlich: tốt bụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freundlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tốt bụng