Freundlichkeit nghĩa tiếng Việt là lòng nhân ái
Freundlichkeit còn có các bản dịch khác là
ân cần, lòng tốt, lòng tôn trọng, lòng lịch sự, lòng tử tế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freundlichkeit
Mở Rộng