đục nghĩa tiếng Anh là mat
/mæt/
đục còn có các bản dịch khác là
lustreless, hollows, chiseling, hews, hew
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mat: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục