hew nghĩa tiếng Việt là đục
hew phiên âm IPA là /hjuː/hjuːz/
hew còn có các bản dịch khác là
Chặt, đánh bại, hạ, đốn, chặt gãy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hew
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hew
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục