đục nghĩa tiếng Anh là
hew
/hjuː/
(v)(Present tense)
đục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hew
Nghe phát âm giọng Mỹ của hew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đục
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hew: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hew