đục nghĩa tiếng Anh là hew
/hjuː/hjuːz/
đục còn có các bản dịch khác là
lustreless, hollows, chiseling, hews, graven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hew: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hew
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục