hewing (n) nghĩa tiếng Việt là
đục
hewing phiên âm IPA là /ˈhjuːɪŋ/
hewing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hewing
Nghe phát âm giọng Mỹ của hewing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hewing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hewing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hewing