đục nghĩa tiếng Anh là chiseling
/ˈtʃɪzəlɪŋ/
đục còn có các bản dịch khác là
lustreless, hollows, hews, hew, graven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chiseling: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chiseling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục