đục nghĩa tiếng Đức là höhlt
đục còn có các bản dịch khác là
glasig, bohren, hauen, graviert, Trübung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höhlt: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höhlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đục