höhlt nghĩa tiếng Việt là đục
höhlt còn có các bản dịch khác là
Khắc, bóc lột, bóng đèn, bán đồ đen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höhlt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höhlt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đục