bóng đèn nghĩa tiếng Đức là
höhlt
(v)(Present tense)
bóng đèn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của höhlt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóng đèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của höhlt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höhlt: bóng đèn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höhlt