Glühbirnen (pl) nghĩa tiếng Việt là
bóng đèn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Glühbirnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóng đèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Glühbirnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glühbirnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glühbirnen