höhlen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
bóng đèn
höhlen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höhlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höhlen