bóng đèn nghĩa tiếng Đức là
höhlen
(v)
bóng đèn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của höhlen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóng đèn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của höhlen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan höhlen: bóng đèn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
höhlen