đục nghĩa tiếng Anh là lustreless
đục còn có các bản dịch khác là
hollows, chiseling, hews, hew, graven
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustreless: đục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustreless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục