lustreless nghĩa tiếng Việt là đục
lustreless còn có các bản dịch khác là
Lục, không bóng loáng, không bóng, suy nhược, mệt mỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustreless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustreless
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục