đã đâm nghĩa tiếng Đức là habe gestoßen
đã đâm còn có các bản dịch khác là
aufgespießt, gestupst, haben aufgespießt, haben gestupst, gestoßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe gestoßen: đã đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe gestoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đâm