đã đâm nghĩa tiếng Anh là have gored
/hæv ɡɔrd/
đã đâm còn có các bản dịch khác là
impaled, have impaled, prodded, have prodded, jabbed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have gored: đã đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have gored
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đâm