đã đâm nghĩa tiếng Đức là
aufgespießt
(v)(Past participle)
đã đâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufgespießt: đã đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufgespießt