haben aufgespießt nghĩa tiếng Việt là đã đâm
haben aufgespießt còn có các bản dịch khác là
đã chọc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben aufgespießt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đâm