đã đâm nghĩa tiếng Anh là have impaled
/hæv ɪmˈpeɪld/
đã đâm còn có các bản dịch khác là
have gored, impaled, prodded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have impaled: đã đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have impaled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đâm