đã đâm nghĩa tiếng Đức là gestupst
đã đâm còn có các bản dịch khác là
aufgespießt, haben aufgespießt, haben gestupst, gestoßen, habe gestoßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestupst: đã đâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestupst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đâm