đã đâm nghĩa tiếng Đức là haben gestupst
đã đâm còn có các bản dịch khác là
aufgespießt, gestupst, haben aufgespießt, gestoßen, habe gestoßen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gestupst: đã đâm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đâm