bảo đảm nghĩa tiếng Đức là gesichert
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
sicherte, Bewahrung, verkitten, Gewähr, sichert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesichert: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesichert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm