Bewahrung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Bảo đảm
Bewahrung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewahrung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewahrung