ân xá có điều kiện nghĩa tiếng Đức là
Bewährung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Bewährung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ân xá có điều kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Bewährung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bewährung: ân xá có điều kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bewährung