sicherte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
bảo đảm
sicherte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sicherte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bảo đảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sicherte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sicherte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sicherte