bảo đảm nghĩa tiếng Đức là sicherte
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bewahrung, verkitten, Gewähr, sichert, Bürge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sicherte: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sicherte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm