bảo đảm nghĩa tiếng Anh là assures
/əˈʃʊər/
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
secures, Secure, secured, warrant, insure
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan assures: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
assures
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo đảm