bảo đảm nghĩa tiếng Đức là
sichert
(v)
bảo đảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sichert: bảo đảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sichert