verkitten nghĩa tiếng Việt là bảo đảm
verkitten còn có các bản dịch khác là
Trám, làm kín
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkitten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bảo đảm