verkitten (v) nghĩa tiếng Việt là
trám
verkitten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verkitten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trám
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verkitten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkitten