trốn thoát nghĩa tiếng Anh là Bail out
/beɪl aʊt/
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
bailing, bailed, escaping, vacates, escapes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bail out: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bail out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn thoát