trốn thoát nghĩa tiếng Anh là bailing
/ˈbeɪlɪŋ/
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
Bail out, bailed, escaping, vacates, escapes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bailing: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bailing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn thoát