escape (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Trốn thoát
escape phiên âm IPA là /ɪsˈkeɪp/
escape còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của escape
Nghe phát âm giọng Mỹ của escape
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escape
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escape