escaping (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
trốn thoát
escaping phiên âm IPA là /ɪˈskeɪpɪŋ/
escaping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của escaping
Nghe phát âm giọng Mỹ của escaping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trốn thoát
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escaping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escaping