trốn thoát nghĩa tiếng Anh là escaping
/ɪˈskeɪpɪŋ/
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
Bail out, bailing, bailed, vacates, escapes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan escaping: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
escaping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn thoát