trốn thoát nghĩa tiếng Anh là vacates
/vəˈkeɪt/
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
Bail out, bailing, bailed, escaping, escapes
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacates: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacates
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn thoát