trốn thoát nghĩa tiếng Đức là haust ab
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
entlaufen, ausbüxen, bailen, entkam, floh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haust ab: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haust ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trốn thoát