trốn thoát nghĩa tiếng Đức là floh
trốn thoát còn có các bản dịch khác là
abhauen, haust ab, entlaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan floh: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
floh
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trốn thoát