trốn thoát nghĩa tiếng Đức là entlaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entlaufen: trốn thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entlaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trốn thoát