trình bày dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zeigen
trình bày còn có các bản dịch khác là
zeigte, Layout, vorlegen, auslegen, darlegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigen: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trình bày