vorlegen nghĩa tiếng Việt là Trình bày
vorlegen còn có các bản dịch khác là
Trình, bày ra trước mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trình bày