Trình bày nghĩa tiếng Đức là
vorlegen
(Vt)(hat)
Trình bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trình bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorlegen: Trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorlegen