demonstrieren (v) nghĩa tiếng Việt là
trình bày
demonstrieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của demonstrieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trình bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của demonstrieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demonstrieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demonstrieren