auslegen nghĩa tiếng Việt là trình bày
auslegen còn có các bản dịch khác là
Trải ra, lát, để
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trình bày