diễn giải nghĩa tiếng Đức là
auslegen
(v)
diễn giải còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auslegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễn giải
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của auslegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslegen: diễn giải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslegen