Diễn Giải
trình bày nghĩa tiếng Đức là
auslegen
(v)(Present tense)
trình bày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của auslegen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auslegen: trình bày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auslegen